|
Nhà đất bán |
911/10/20D Quang Trung 41 4 3.3 12.5 4.69 tỷ Phường 14 Gò Vấp 3 đến 6
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 41.0m2 giá: 4.69 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10 Bùi Thị Xuân 103 3 5.5 21 11.5 tỷ Phường 2 Tân Bình 10 đến 20
|
Bùi Thị Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 103.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
430/21 Lê Thị Kim (Thửa 765 tờ 11) 300 2 10 30 8.5 tỷ Xuân Thới Sơn Hóc Môn 6 đến 10
|
430/21 Lê Thị Kim |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 300.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 737 tờ 2 (lô 19) Ấp 4 48 đất 4 12 0.5 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh nhỏ 3
|
737 tờ 2 Ấp 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 0.5 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1059 tờ 12 ( A4.17A) Đường liên ấp 123 70 2 7 10 2.5 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh nhỏ 3
|
Thửa 1059 tờ 12 Đường liên ấp 123 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
260/3 Nguyễn Văn Lượng 41 C4 3.3/4 12 4 tỷ Phường 17 Gò Vấp 3 đến 6
|
Nguyễn Văn Lượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 41.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
195/2 Phạm Văn Bạch 40 2 3.6 13 3.4 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 40.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/21 Phạm Quý Thích 66 2 4 17 6.9 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
2/21 Phạm Quý Thích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
34/2 Đô Đốc Lộc 39/42 3 4/4.1 10.2 3.39 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
110TR VTT 34/2 Đô Đốc Lộc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 42.0m2 giá: 3.39 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21/7 Ấp Đông 4-6 105 2 8,15 12,1 4.55 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 3 đến 6
|
21/7 Ấp Đông 4-6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 105.0m2 giá: 4.55 Tỷ |
5 tỷ |