|
Nhà đất bán |
13 Đường số 7 13 2 3.8 4.1 1.9 tỷ Phường 07 Gò Vấp nhỏ 3
|
13 Đường số 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 13.0m2 giá: 1.9 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 383 tờ 2 Ấp 4 95 Đất 5 19 620 triệu Vĩnh Lộc A Bình Chánh nhỏ 3
|
383 tờ 2 Ấp 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 95.0m2 giá: 620.0 Triệu |
620 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Nhà Xưởng 409 Dương Công Khi 8131 C4 48/62 148 175 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn Đại Tỷ Phú
|
Nhà Xưởng 409 Dương Công Khi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 62.0m, diện tích: 8131.0m2 giá: 175.0 Tỷ |
175 tỷ |
|
Nhà đất bán |
536/43/7/1 Âu Cơ 49 2 4/5.3 10 4.3 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 49.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
184/36 Đặng Văn Ngữ 83 4 5.5 15.1 19 tỷ Phường 14 Phú Nhuận 10 đến 20
|
184/36 Đặng Văn Ngữ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 83.0m2 giá: 19.0 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A19B/26 (Thửa 688 Tờ 18) Ấp 1B 24 2 4 6 1.1 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh nhỏ 3
|
A19B/26 Ấp 1B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 24.0m2 giá: 1.1 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
106/26/37 ấp 7 (Phan Văn Hớn) 55 1 4 13.6 3.65 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 3 đến 6
|
106/26/37 ấp 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
16/5/8 Trần Văn Ơn 35 2 3.2 11 2.95 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 3 đến 6
|
Trần Văn Ơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 35.0m2 giá: 2.95 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15C Cẩm Bá Thước 37 4 4.1/5.1 8.5 10.8 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 10 đến 20
|
15C Cẩm Bá Thước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 37.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
174/65/1 Nguyễn Tư Giản 47 2 5 9.5 4.6 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
174/65/1 Nguyễn Tư Giản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 47.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |