|
Nhà đất bán |
440/67/25 ( số cũ 525.54C ) Thống Nhất 41/48 4 4 12 6.2 tỷ phường 16 Gò Vấp 6 đến 10
|
440/67/25 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1C20/2 Ấp 1 228 2 4 57 7 tỷ Phạm Văn Hai Bình Chánh 6 đến 10
|
1C20/2 Ấp 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 228.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
154/15/19 Cống Lỡ (Số mới : 154.5.19B) 40 C4 7 5.6 2.7 tỷ Phường 15 Tân Bình Nhỏ 3
|
Cống Lỡ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 2.7 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
290 Tân Hương 69 C4 4 17 20 tỷ Tân Quý Tân Phú 20 đến 50
|
Tân Hương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 69.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6/2 Cầm Bá Thước 48 5 4 12 9.7 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Cầm Bá Thước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
351 Âu Cơ 78 C4 4 20 16.5 tỷ Phú Trung Tân Phú 10 đến 20
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 78.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 407 Tờ 62 (Khu dân cư CIENCO 5) 80 4 5 16 5.6 tỷ Tân Kiên Bình Chánh 3 đến 6
|
Thửa 407 Tờ 62 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18 Huỳnh Tịnh Của 86 2 4 22 9.8 tỷ Phường 12 Tân Bình 6 đến 10
|
18 Huỳnh Tịnh Của |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
465/18/7 Nguyễn Văn Công 50 6 4 13 6.85 tỷ Phường 3 Gò Vấp 6 đến 10 HDDT
|
465/18/7 Nguyễn Văn Công |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 6.85 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
266/10/11 Lê Trọng Tấn 35 5 3.5 10 5.2 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
266/10/11 Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 35.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |