|
Nhà đất bán |
E06/3Conic (584 Tân Kiên- Bình Chánh) 114 1 10 12 1.9 tỷ Tân Kiên Bình Chánh nhỏ 3
|
CC Conic |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 114.0m2 giá: 1.9 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4 Nguyễn Ảnh Thủ (Thửa 422 tờ 67) 132/154 C4 4/9.8 26 12.5 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 10 đến 20
|
4 Nguyễn Ảnh Thủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.8m, diện tích: 154.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45/29/8 Đường số 14 58 2 3.4 17 6.4 tỷ Phường 8 Gò Vấp 6 đến 10
|
45/29/8 Đường số 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 58.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
E13/10A Phạm Văn Sáng ( Thửa 06 tờ 05) 200 C4 6.5 32 3.9 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 3 đến 6
|
E13/10A Phạm Văn Sáng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 200.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
76/2 Bình Giã 81 3 4.5 18.5 8.3 tỷ Phường 13 Tân Bình 6 đến 10
|
76/2 Bình Giã |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 81.0m2 giá: 8.3 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22/3A Nguyễn Dữ 71 3 4.2/5 15.5 6.4 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
22/3A Nguyễn Dữ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 71.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100/3A Ấp Chánh 1 181 2 9 20 5.4 tỷ Tân Xuân Hóc Môn 3 đến 6
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 181.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20/69/2 Cô Bắc 21 3 6 4 4.5 tỷ Phường 1 Phú Nhuận 3 đến 6
|
20/69/2 Cô Bắc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 21.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
D11/23C ấp 4 (Thửa 833 tờ 29) 227 2 9 25 5.7 tỷ Bình Chánh Bình Chánh 3 đến 6
|
ấp 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 227.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
440/67/25 ( số cũ 525.54C ) Thống Nhất 41/48 4 4 12 6.2 tỷ phường 16 Gò Vấp 6 đến 10
|
440/67/25 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |