|
Nhà đất bán |
338/75 Âu Cơ 30 2 2.7 11.5 3.65 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
338/75 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.7m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18/82E Ấp 7 Xuân Thới Thượng 72 3 4 18 5.6 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 3 đến 6
|
18/82E Ấp 7 Xuân Thới Thượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
911/10/28C Quang Trung ( Thửa 542 Tờ 113) 61/67 3 6 12 5.5 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
911/10/28C Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 67.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
217/11 Nguyễn Đình Chính 68 3 4.2 16 8.5 tỷ Phường 11 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Nguyễn Đình Chính |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 68.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
106 Trần Văn Cẩn 76 C4 4.5 18 5.8 tỷ (số cũ 93/104A Luỹ Bán Bích) Tân Thới Hoà Tân Phú 3 đến 6
|
106 Trần Văn Cẩn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 76.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
201/6 Hồng Lạc 78 1 4/8 14 5.9 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
Hồng Lạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 78.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
72/31 TTN19 65 2 4/5.7 13 2.4 tỷ Tân Thới Nhì Hóc Môn nhỏ 3
|
72/31 TTN19 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.7m, diện tích: 65.0m2 giá: 2.4 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
C8/295A Ấp 3 (Thửa 539 Tờ 24) 46 C4 5 9.5 1.99 tỷ Bình Lợi Bình Chánh nhỏ 3
|
Ấp 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 1.99 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
189/2/15 Hoà Bình 60 2 4 15 4.8 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 3 đến 6
|
189/2/15 Hoà Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
888/87/8 Lạc Long Quân 33 3 4 8.5 5.7 tỷ Phường 8 Tân Bình 3 đến 6
|
888/87/8 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 33.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |