|
Nhà đất bán |
41/6D ấp Trung Đông (Thửa 341 Tờ 5) 154 C4 5.5 28 6.35 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 6 đến 10
|
41/6D ấp Trung Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 154.0m2 giá: 6.35 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 660 Tờ 3 ( 36.26 Thoại Ngọc Hầu ) 72 3 5.3 16 8.5 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Thửa 660 Tờ 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 72.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
247/31 Hoàng Hoa Thám 68 4 4.8 14 9.8 Tỷ Phường 5 Phú Nhuận 6 đến 10
|
bán 247/31 Hoàng Hoa Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A XƯỞNG D4/575 Vườn Thơm ( Thửa 703 + Thửa 514 Tờ 10 ) 501 C4 10 50 12 tỷ Bình Lợi Bình Chánh 10 đến 20
|
XƯỞNG D4/575 Vườn Thơm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 501.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
44A Lê Duy Nhuận 30 3 3 10 6.8 tỷ Phường 12 Tân Bình 6 đến 10
|
44A Lê Duy Nhuận |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
856/2 Quang Trung 84 4 3.8 22 9 tỷ Phường 8 Gò Vấp 6 đến 10
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 84.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
113/2 Song Hành (Mỹ Hòa 3)(thửa 163 tờ 37) 265/220 C4 9 29.5 13.5 tỷ Tân Xuân Hóc Môn 10 đến 20
|
113/2 Song Hành (thửa 163 tờ 37) |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 265.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
58/2 Thạch Lam 51 6 4.5 12 8.5 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
58/2 Thạch Lam |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 51.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
C8/59E Ấp 3 152 2 7.4 20.6 5.2 tỷ Bình Chánh Bình Chánh 3 đến 6
|
C8/59E Ấp 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.4m, diện tích: 152.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
694/23 Nguyễn Kiệm 104 2 4.5 23 15 tỷ Phường 4 Phú Nhuận 10 đến 20 HDĐT
|
694/23 Nguyễn Kiệm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 104.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |