|
Nhà đất bán |
Võ Văn Vân (thửa 404 tờ 34) 180 đất 5 36 6 tỷ , Vĩnh Lộc B Bình Chánh, 6 đến 10
|
Võ Văn Vân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 180.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
127 Nguyễn Ảnh Thủ 82 2 3.8 22 9.5 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 6 đến 10
|
127 Nguyễn Ảnh Thủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 82.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
85 Khuông Việt 35 2 3.9 9 6.5 tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
85 Khuông Việt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 35.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3C28/16 Ấp 3 (Thửa 727 tờ 112) 70 2 4 17.5 3.5 tỷ Phạm Văn Hai Bình Chánh 3 đến 6
|
Ấp 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
39/4/16 Huỳnh Văn Bánh 51 5 4/4.4 12 10 tỷ Phường 17 Phú Nhuận 10 đến 20
|
39/4/16 Huỳnh Văn Bánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 51.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55/31/10 Thành Mỹ 24 4 4.3/4.8 5.5 4.2 tỷ Phường 8 Tân Bình 3 đến 6
|
55/31/10 Thành Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 24.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
8 Nguyễn Xuân Khoát 170 5 4/8 33 27 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 20 đến 50
|
8 Nguyễn Xuân Khoát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 170.0m2 giá: 27.0 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
965/35/3 Quang Trung 80 2 5 16.5 5.58 tỷ Phường 14 Gò Vấp 3 đến 6
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 5.58 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6/2K Đặng Thúc Vịnh (thửa 385, tờ 30) 601 3 24 25 27.9 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 20 đến 50
|
6/2K Đặng Thúc Vịnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 24.0m, diện tích: 601.0m2 giá: 27.9 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100/81A11 Thích Quảng Đức 44 2 4/5.3 11 5.65 Tỷ Phường 5 Phú Nhuận 3 đến 6
|
Thích Quảng Đức |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 5.65 Tỷ |
6 tỷ |