|
Nhà đất bán |
E2/17A (Thửa 725 Tờ 30) Ấp 5 167 C4 10 17 5.9 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 3 đến 6
|
E2/17A Ấp 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 167.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
BP 137 Lý Thường Kiệt (Thửa 373 Tờ 19) 182 C4 6 30 5 tỷ Tân Phú Đồng Xoài Bình Phước 3 đến 6
|
137 Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 182.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
226/43/102 Nguyễn Văn Lượng (Số cũ 39.62.15 Đường số 1) 63 2 5.2 12 6.7 tỷ Phường 17 Gò Vấp 6 đến 10
|
226/43/102 Nguyễn Văn Lượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 63.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
B1/04/06KDC Trung Sơn (CITYZENT) Đường 9A 103 4 6 17 6 tỷ Bình Hưng Bình Chánh 6 đến 10
|
B1/04/06 CC KDC Trung Sơn Đường 9A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 103.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37/8 Đỗ Tấn Phong 50 C4 4.2 12 4.7 tỷ Phường 9 Phú Nhuận 3 đến 6
|
37/8 Đỗ Tấn Phong |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
137/1/1 Ấp 3 ( thửa 604, tờ 13) 70 1 4.5 15.6 3.2 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 3 đến 6
|
137/1/1 Ấp 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 70.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
106 Cầu Xéo 80 3 5.2 16 15 tỷ Tân quý Tân phú 10 đến 20
|
Cầu Xéo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 80.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
489/29/25 Huỳnh Văn Bánh 43 5 3.8/7.8 10 11.8 tỷ Phường 13 Phú Nhuận 10 đến 20
|
489/29/25 Huỳnh Văn Bánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.8m, diện tích: 43.0m2 giá: 11.8 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
72G n(n=13 căn) Nguyễn Văn Yến 72 4 4 14 18 9.3 tỷ Tân Thới Quận Tân Phú 6 đến 10, quản lý
|
n Nguyễn Văn Yến 72 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 4.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
579/31 Quang Trung (số cũ 17.6) 100 3 5.6 18 11 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
579/31 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 100.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |