|
Nhà đất bán |
61 Lê Văn Khương (Số cũ 61 Ấp 5) 460/145 2 19.2 24 21 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 20 đến 50
|
61 Lê Văn Khương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 19.2m, diện tích: 460.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1162/22 Quang Trung 53 4 4 13 6.8 tỷ Phường 8 Gò Vấp 3 đến 6
|
1162/22 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
415/3 Âu Cơ 80 2 3.1 25 7.2 tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 80.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 669 Tờ 50 XTT 8-4 309 Đất 9.5 30 9.5 Tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 6 đến 10
|
Thửa 669 Tờ 50 XTT 8-4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 309.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
112 +114 Mai Bá Hương (Thửa 533 + 534 Tờ 38) 1300 C4 19.5 66 21 tỷ Lê Minh Xuân Bình Chánh 20 đến 50
|
14 Mai Bá Hương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 19.5m, diện tích: 1300.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
40/6A Hưng Lân 100 2 4 25 6 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 6 đến 10
|
40/6A Hưng Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/76B Lê Thị Hà (Thửa 519 Tờ 17) 42.7 C4 4 10.7 2.6 tỷ Tân Xuân Hóc Môn Nhỏ 3
|
2/76B Lê Thị Hà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 42.7m2 giá: 2.6 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
638/34/9 Quang Trung 25 3 3.05 8 3.6 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
638/34/9 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.05m, diện tích: 25.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
711/5/3/13 Lỹ Bán Bích 55 2 4.9 11 4.4 Tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 3 đến 6
|
711/5/3/13 Lỹ Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
B4/30E Ấp 2 (Thửa 150 Tờ 88) 111 2 9 12 4.1 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 đến 6
|
B4/30E Ấp 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 111.0m2 giá: 4.1 Tỷ |
4 tỷ |