|
Nhà đất bán |
22/2A Ấp 2 81 C4 4 20 3.1 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 3 Đến 6
|
22/2A Ấp 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 81.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38/9Z Song Hành 49 C4 5 12 2.8 tỷ nhỏ 3 Tân Hiệp Hóc Môn
|
Song Hành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
260/11 Nguyễn Văn Nghi 20 2 2.8 7 1.9 tỷ Phường 7 Gò Vấp nhỏ 3
|
Nguyễn Văn Nghi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.8m, diện tích: 20.0m2 giá: 1.9 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
573 ( Số cũ 6A72/1) An Hạ 200 C4 5 40 4.5 tỷ Phạm Văn Hai Bình Chánh 3 đến 6
|
573 An Hạ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 200.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
146/1/7 Kênh Tân Hóa 55 2 5 11 4.25 tỷ Phú Trung Tân Phú 3 đến 6
|
Kênh Tân Hóa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
61 Lê Văn Khương (Số cũ 61 Ấp 5) 460/145 2 19.2 24 21 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 20 đến 50
|
61 Lê Văn Khương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 19.2m, diện tích: 460.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1162/22 Quang Trung 53 4 4 13 6.8 tỷ Phường 8 Gò Vấp 3 đến 6
|
1162/22 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
415/3 Âu Cơ 80 2 3.1 25 7.2 tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 80.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 669 Tờ 50 XTT 8-4 309 Đất 9.5 30 9.5 Tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 6 đến 10
|
Thửa 669 Tờ 50 XTT 8-4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 309.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
112 +114 Mai Bá Hương (Thửa 533 + 534 Tờ 38) 1300 C4 19.5 66 21 tỷ Lê Minh Xuân Bình Chánh 20 đến 50
|
14 Mai Bá Hương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 19.5m, diện tích: 1300.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |