|
Nhà đất bán |
07 Nguyễn Duy Phương ( Thửa 862 Tờ 42 ) 68 2 4.5 15 4.2 tỷ Tân Kiên Bình Chánh 3 đến 6
|
07 Nguyễn Duy Phương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 68.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/24 Khu phố 7 (Thửa 632 tờ 8 ) 120 C4 4 30 4.5 tỷ Hóc Môn Hóc Môn 3 đến 6
|
Khu phố 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
77/27 Bờ Bao Tân Thắng 80 4 4 20 10.5 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 10 đến 20
|
77/27 Bờ Bao Tân Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100A Nguyễn Duy Cung 156/173 4 4.5 35 18 tỷ Phường 12 Gò Vấp 10 đến 20
|
100A Nguyễn Duy Cung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 173.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1A160/1 Vĩnh Lộc (Thửa 500+311+312 Tờ 85) 912 C4 15.5 53 28 tỷ Phạm Văn Hai Bình Chánh 20 đến 50
|
1A160/1 Vĩnh Lộc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.5m, diện tích: 912.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/6-7 Lê Thúc Hoạch 152 2 8 19 14.7 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
1/6 Lê Thúc Hoạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 152.0m2 giá: 14.7 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
158/14A Ấp 3 193 2 10 20 7.1 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 6 đến 10
|
158/14A Ấp 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 193.0m2 giá: 7.1 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9 đường số 5 KDC Him Lam 78 4 5 15.5 14.5 tỷ Bình Hưng Bình Chánh 10 đến 20
|
đường số 5 KDC Him Lam |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 78.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
549/58A Lê Văn Thọ 68 4 4 17 9.8 tỷ Phường 14 Gò Vấp 10 đến 20
|
Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33/8 + 33/10 + 33.12 Đường số 1 230 2 14.5 15.8 19 tỷ Phường 4 Gò Vấp
|
33/8 + 33/10 + 33/12 Đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.5m, diện tích: 230.0m2 giá: 19.0 Tỷ |
19 tỷ |