|
Nhà đất bán |
B14/6C ấp 2 65/5 C4 4.25/4.42 15.1 2.75 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh nhỏ 3
|
ấp 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.42m, diện tích: 65.5m2 giá: 2.75 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3/79 Nam Thới 1178 C4 30 39 7.9 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 6 đến 10
|
Nam Thới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 30.0m, diện tích: 1178.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
41/8B ( Sc: Ấp Thới Tây 2 ) Tân Hiệp 32 61 C4 4 15 3.65 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 3 đến 6
|
41/8B Tân Hiệp 32 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
E10/6D Thới Hoà 50 C4 4 12.5 3.2 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 3 đến 6
|
E10/6D Thới Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
125/31 Đường Số 5 (153/33 đường số 5) 45 2 5 9 4.4 tỷ Phường 17 Gò Vấp 3 đến 6
|
Đường Số 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
69/8 Đỗ Thừa Luông (Thửa 36 Tờ 103 ) 92 C4 5 18.5 9.7 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
69/8 Đỗ Thừa Luông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Thửa 884 Tờ 27 161 Đất 5.8 28 2.9 tỷ An Phú Tây Bình Chánh 3 đến 6
|
Thửa 884 Tờ 27 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 161.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
400/12 ( 147/1R ) Tô Ký 85 4 5 17 6.2 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 6 đến 10
|
400/12 Tô Ký |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 829 Tờ 22 ( Lô 18 Nguyễn Văn Yến) 72 4 4 18 8.25 tỷ Tân Thới Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
829 Tờ 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 8.25 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
29 đường số 1, khu nhà ở Lô số 4 thuộc khu 9A+B đô thị mới Nam Thành phố (KDC Dương Hồng) 105 5 5 21 23 tỷ Bình Hưng Bình Chánh 20 đến 50
|
29 đường số 1, khu nhà ở Lô số 4 thuộc khu 9A+B đô thị mới Nam Thành phố |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 105.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |