|
Nhà đất bán |
114/4 Bùi Quang Là 100/78 4 4.7 21 10.9 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
Bùi Quang Là |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 100.0m2 giá: 10.9 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
963/9 Âu Cơ 166 2 5.8/6.9 24 13.5 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 10 đến 20
|
963/9 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.9m, diện tích: 166.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 345 tờ 45(Đông Thạnh 6-3) 108 Đất 6 18 2 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn nhỏ 3
|
Thửa 345 tờ 45 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 108.0m2 giá: 2.0 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần Thửa 521 Tờ 33 240 Đất 8 30 6.5 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh Nhỏ 6 Đến 10 Trợ lý Trâm Khối Phượng Hoàng H3%,
|
Một phần Thửa 521 Tờ 33 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 240.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
69/6V Ấp Xuân Thới Đông 3 80 2 6.6 12 4.45 tỷ Xuân Thới Đông Hóc Môn 3 đến 6
|
69/6V Ấp Xuân Thới Đông 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.6m, diện tích: 80.0m2 giá: 4.45 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
998/60/14 Quang Trung 23/26 2 3.2 8.1 3.3 tỷ phường 8 Gò Vấp 3 Đến 6
|
998/60/14 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 26.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
C8B/2 (Một phần Thửa 415 tờ 95) 64 C4 4 16 3.1 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 đến 6
|
C8B/2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
481/23/8 + 481/23/10 Tân Kỳ Tân Quý 159 5 8.5 19 15.5 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
481/23/8 + 481/23/10 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 159.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
(Thửa 743 + 745 Tờ 13) Liên Ấp 2-6 150 Đất 10 15 2.5 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh nhỏ 3
|
Liên Ấp 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 150.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
237/65/8C (Thửa 634, Tờ 4) Phạm Văn Chiêu, 45/57 5 4 14 7.5 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
Phạm Văn Chiêu, |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |