|
Nhà đất bán |
69/8 Đỗ Thừa Luông (Thửa 36 Tờ 103 ) 92 C4 5 18.5 9.7 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
69/8 Đỗ Thừa Luông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Thửa 884 Tờ 27 161 Đất 5.8 28 2.9 tỷ An Phú Tây Bình Chánh 3 đến 6
|
Thửa 884 Tờ 27 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 161.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
400/12 ( 147/1R ) Tô Ký 85 4 5 17 6.2 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 6 đến 10
|
400/12 Tô Ký |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 829 Tờ 22 ( Lô 18 Nguyễn Văn Yến) 72 4 4 18 8.25 tỷ Tân Thới Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
829 Tờ 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 8.25 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
29 đường số 1, khu nhà ở Lô số 4 thuộc khu 9A+B đô thị mới Nam Thành phố (KDC Dương Hồng) 105 5 5 21 23 tỷ Bình Hưng Bình Chánh 20 đến 50
|
29 đường số 1, khu nhà ở Lô số 4 thuộc khu 9A+B đô thị mới Nam Thành phố |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 105.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
93/11/14 Đường số 9 30 3 4 7 4 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
Đường số 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 630 tờ 20 1995 Đất 30 65 6.6 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 6 đến 10
|
Thửa 630 tờ 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 30.0m, diện tích: 1995.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
84/16/5 Lý Thường Kiệt 29 2 3 10 3.05 tỷ Phường 07 Gò Vấp 3 đến 6
|
84/16/5 Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 29.0m2 giá: 3.05 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
57/6 Ấp Xuân Thới Đông 2 212/400 6 8 50 35 tỷ Xuân Thới Đông Hóc Môn 20 đến 50
|
57/6 Ấp Xuân Thới Đông 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 400.0m2 giá: 35.0 Tỷ |
35 tỷ |
|
Nhà đất bán |
30/22 Gò Dầu 43/65 2 11/12 7 5.9 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 6 Đến 10
|
30/22 Gò Dầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |