|
Nhà đất bán |
998/60/14 Quang Trung 23/26 2 3.2 8.1 3.3 tỷ phường 8 Gò Vấp 3 Đến 6
|
998/60/14 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 26.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
C8B/2 (Một phần Thửa 415 tờ 95) 64 C4 4 16 3.1 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 đến 6
|
C8B/2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
481/23/8 + 481/23/10 Tân Kỳ Tân Quý 159 5 8.5 19 15.5 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
481/23/8 + 481/23/10 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 159.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
(Thửa 743 + 745 Tờ 13) Liên Ấp 2-6 150 Đất 10 15 2.5 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh nhỏ 3
|
Liên Ấp 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 150.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
237/65/8C (Thửa 634, Tờ 4) Phạm Văn Chiêu, 45/57 5 4 14 7.5 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
Phạm Văn Chiêu, |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
281/19 Khuông Việt 60 2 4.3 14 5.9 tỷ Phú Trung Tân Phú 3 đến 6
|
Khuông Việt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A G6/7A đường Lô 2 150 3 6 25 6.9 tỷ Lê Minh Xuân Bình Chánh 6 đến 10
|
G6/7A đường Lô 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 150.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20/24/19 Tây Bắc Lân 4A (Thửa 433 tờ 15) 4146 C4 76 55 85 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 50 đến 100
|
20/24/19 Tây Bắc Lân 4A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 76.0m, diện tích: 4146.0m2 giá: 85.0 Tỷ |
85 tỷ |
|
Nhà đất bán |
378/46 Thoại Ngọc Hầu 115 4 7.9 14.5 13 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
378/46 Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.9m, diện tích: 115.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
29 + 31 Đường số 2 (Thửa 1362 + 1363 Tờ 137 KDC Dương Hồng) 200 5 10 20 35 tỷ Bình Hưng Bình Chánh 20 Đến 50
|
29 + 31 Đường số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 200.0m2 giá: 35.0 Tỷ |
35 tỷ |