|
Nhà đất bán |
79/16 ( Số mới 79.18 Hoà Bình ) 44 2 4 11 4.3 tỷ Tân Thới Hoà Tân Phú 3 đến 6
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 127 Tờ 19 (Xuân Thới Thượng 6) 3800 Đất 42.5 100 85 tỷ Xuân Thới Đông Hóc Môn 50 đến 100
|
Thửa 127 Tờ 19 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 42.5m, diện tích: 3800.0m2 giá: 85.0 Tỷ |
85 tỷ |
|
Nhà đất bán |
29 + 29A Đường D9 200 4 8 25 27 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 20 đến 50
|
29 + 29A Đường D9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 200.0m2 giá: 27.0 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
334/24/11A Nguyễn Văn Nghi 18 2 2.8 6.5 2.45 tỷ Phường 7 Gò Vấp nhỏ 3
|
334/24/11A Nguyễn Văn Nghi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.8m, diện tích: 18.0m2 giá: 2.45 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
E6/1 Nguyễn Thị Tuôi 184/274 C4 8 22 9.5 tỷ, Vĩnh Lộc A Bình Chánh 6 đến 10
|
E6/1 Nguyễn Thị Tuôi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 274.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
364/1M Dương Quảng Hàm 84 6 4 21 13.5 tỷ Phường 5 Gò Vấp 10 Đến 20
|
364/1M Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
29/29 Ấp 7 83 C4 4 21 4.2 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 3 đến 6
|
Ấp 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 83.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
61/5D ấp Bắc Lân 41 2 3.3/4.8 13 4.4 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 6 đến 10
|
61/5D ấp Bắc Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 41.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
D11/55A Đường Quách Điêu 173/222 2 6 43 9.9 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 6 đến 10
|
Đường Quách Điêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 222.0m2 giá: 9.9 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
107/8/9 Quang Trung 106 2 5.1/6.3 19 7.9 Tỷ Phường 10 Gò Vấp 6 đến 10
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 106.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |