|
Nhà đất bán |
62/6A Ấp Dân Thắng 1 154 Đất 9.1/4.92 25 3.85 tỷ Tân Thới Nhì Hóc Môn 3 đến 6 ĤĐ
|
62/6A Ấp Dân Thắng 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.1m, diện tích: 154.0m2 giá: 3.85 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
184/56 Nguyễn Văn Lượng 40 4 5 8 5.2 tỷ phường 17 Gò Vấp 3 đến 6
|
184/56 Nguyễn Văn Lượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 662 tờ 173 Vĩnh Lộc 1464 Đất 40 41 7.7 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 6 đến 10
|
Thửa 662 tờ 173 Vĩnh Lộc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 40.0m, diện tích: 1464.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
294- 294A Khuông Việt 219 6 8 31 45 Tỷ Phú Trung Tân Phú 20 đến 50
|
294- 294A Khuông Việt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 219.0m2 giá: 45.0 Tỷ |
45 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần Thửa 645 tờ 20 58 Đất 4 14.5 650 triệu Vĩnh Lộc A Bình Chánh nhỏ 3
|
Một phần Thửa 645 tờ 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 650.0 Triệu |
650 tỷ |
|
Nhà đất bán |
36/27 Trịnh Đình Thảo 148 3 8 19 13.5 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
36/27 Trịnh Đình Thảo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 148.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
763/2/14/18D Trường Chinh 18 3 3.2 5.5 1.65 tỷ Tây Thạnh Tân Phú nhỏ 3
|
763/2/14/18D Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 18.0m2 giá: 1.65 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
44/2M + 44/2L Ấp thới tứ 2 337 2 10 34 12 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 10 đến 20
|
44/2M + 44/2L Ấp thới tứ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 337.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
307/16/25 Nguyễn Văn Khối 23 2 3.2 8.2 2.9 tỷ Phường 8 Gò Vấp 3 đến 6
|
307/16/25 Nguyễn Văn Khối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 23.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
82 đường số 1 ( Thửa 74 tờ 109 ) 64 C4 4 16 7 tỷ KDC Bình Hưng Bình Chánh 6 đến 10
|
đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |