|
Nhà đất bán |
Thửa 590 tờ 37 Vườn Thơm 1174 Đất 8.3 156 2.4 tỷ Bình Lợi Bình Chánh nhỏ 3
|
590 tờ 37 Vườn Thơm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.3m, diện tích: 1174.0m2 giá: 2.4 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Tầng trệt C - 0 - 06 Khối A Chung cư Tanibuilding Đường CN13 180 7.1 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
trệt C - 0 - 06 Khối A Chung cư |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 180.0m2 giá: 7.1 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 617 Tờ 21 1154 Đất 20 58 2.3 tỷ Bình Lợi Bình Chánh
|
Thửa 617 Tờ 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 1154.0m2 giá: 2.3 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
818/14/30 (Thửa 621 tờ 44) Phan Văn Hớn 98 2 6.4 16 5.1 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 3 đến 6
|
818/14/30 Phan Văn Hớn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.4m, diện tích: 98.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
715 Lê Đức Thọ ( Số cũ: 20.416F) 52 2 3 21 5.5 tỷ Phường 16 Gò Vấp
|
715 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
114+116 Ỷ Lan 231/273 3 13.8 20 39 tỷ tỷ Hiệp Tân Tân Phú 20 đến 50
|
11416 Ỷ Lan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.8m, diện tích: 273.0m2 giá: 39.0 Tỷ |
39 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 16 tờ 11 2180 Đất 22 100 35 tỷ Bình Chánh Bình Chánh 20 đến 50
|
16 tờ 11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 22.0m, diện tích: 2180.0m2 giá: 35.0 Tỷ |
35 tỷ |
|
Nhà đất bán |
463/85/1 ( Số cũ 409.75.1 ) Lê Đức Thọ 43 2 4.6 10.5 3.75 tỷ phường 16 Gò Vấp 3 Đến 6
|
463/85/1 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 43.0m2 giá: 3.75 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
28 Lô G Khu phố 3 78/86 2 4 21.5 7.35 tỷ An Lạc Bình Chánh 6 đến 10
|
Lô G Khu phố 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 7.35 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18/17 Nguyễn Nhữ Lãm 50 2 3.7 14.8 4.15 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 3 đến 6
|
Nguyễn Nhữ Lãm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.15 Tỷ |
4 tỷ |