|
Nhà đất bán |
F6/28 Ấp 2 350 2 12 34 10 tỷ Qui Đức Bình Chánh 6 đến 10
|
Ấp 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 350.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
36/3A ấp 3 Lê Thị Kim (Thửa 620 + 665 tờ 45) 750 Đất 12/18 50 23 tỷ Xuân Thới Sơn Hóc Môn 20 đến 50
|
36/3A ấp 3 Lê Thị Kim |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 18.0m, diện tích: 750.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37/4 Đoàn Hồng Phước 28 3 4 7 3.9 tỷ Phường Hòa Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
Đoàn Hồng Phước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 28.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
89/1 ( Số mới 48.1) Trần Quốc Tuấn 34 2 3.8/4.5 8 4.7 tỷ Phường 1 Gò Vấp 3 đến 6
|
89/1 Trần Quốc Tuấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 34.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/24C Ấp Tiền Lân 81 3 7.5 11 5.99 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 6 đến 10 Hợp đồng
|
1/24C Ấp Tiền Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 81.0m2 giá: 5.99 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 814 Tờ 22 (Lô 3 Nguyễn Văn Yến) 72 4 4 18 10.05 tỷ Tân Thới Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
814 Tờ 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 10.05 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
436C29 Quách Điêu (Thửa 710 tờ 20) 92 5 5 18.4 7.226 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 6 đến 10
|
436C29 Quách Điêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 7.226 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
61/1A Bắc Lân (thửa 229 tờ 29) 103 3 5 20 3.9 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 3 đến 6
|
61/1A Bắc Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 103.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
160/28/1 Đường số 4 32 2 3.2 10 3.98 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
160/28/1 Đường số 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 32.0m2 giá: 3.98 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Thửa 248 Tờ 29 545 Đất 5.5 100 1.95 tỷ Tân Phú Đức Hoà Long An nhỏ 3
|
Thửa 248 Tờ 29 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 545.0m2 giá: 1.95 Tỷ |
2 tỷ |