|
Nhà đất bán |
Xưởng May 65/1G ( Thửa 345 Tờ 79 ) 684 C4 33 33 20 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 20 đến 50
|
Xưởng May 65/1G |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 33.0m, diện tích: 684.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
383/23/9 Quang Trung 80 2 4.2/4.7 18 7.7 tỷ Phường 10 Gò Vấp 6 đến 10
|
383/23/9 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 80.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
76/10/51 Nguyễn Sơn 59 3 3.9 15 5.7 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 3 đến 6
|
Nguyễn Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 59.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 641 + 642 Tờ 38 Tân Long 2473 Đất 32/40 60 42 tỷ Tân Nhựt Bình Chánh 20 đến 50 HDĐT
|
Thửa 641 + 642 Tờ 38 Tân Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 40.0m, diện tích: 2473.0m2 giá: 42.0 Tỷ |
42 tỷ |
|
Nhà đất bán |
439/4 Nguyễn Văn Khối ( Số cũ 439.4 Đường số 10 ) 60/66 4 4.1 16.2 8.2 tỷ Phường 08 Gò Vấp Nhỏ 6 Đến 10
|
439/4 Nguyễn Văn Khối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 66.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
140 Lê Đình Thám 46 2 4 11 5.4 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
140 Lê Đình Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1077/52 Đông Thạnh (Thửa 587 tờ 21) 64/55 1 4 16 2.5 tỷ Đông Thạnh, Hóc Môn nhỏ 3
|
1077/52 Đông Thạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A13/399K2 Ấp 1 163 4 5 32 8.9 tỷ Phong Phú Bình Chánh 10 đến 20
|
A13/399K2 Ấp 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 163.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
147/28 Tân Kỳ Tân Quý 45 2 3.7 14 5.2 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 3 đến 6
|
Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 45.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
334/20/5 Nguyễn Văn Nghi 40 5 5 8 7.7 tỷ Phường 7 Gò Vấp 6 đến 10
|
Nguyễn Văn Nghi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |