|
Nhà đất bán |
B19/22D Ấp 2B 72 2 5 14.5 3.5 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 đến 6
|
B19/22D Ấp 2B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 378+379+799 Tờ 23 +805 Tờ 9 1148 2 26 46 24,5 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 20 đến 50
|
Thửa 3787999 Tờ 23 05 Tờ 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 26.0m, diện tích: 1148.0m2 giá: 24.5 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
507 Tân Kỳ Tân Quý 141 5 5.2 27 25 tỷ Tân Quý Tân Phú 20 đến 50
|
507 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 141.0m2 giá: 25.0 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6C6 An Hạ (Thửa 143+273 Tờ 05) 550 Đất 18 30 8.5 tỷ Phạm Văn Hai Bình Chánh 6 đến 10
|
6C6 An Hạ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 18.0m, diện tích: 550.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
43/1/4 Đường Số 21 65 4 4.9 13.5 7.5 tỷ Phường 8 Gò Vấp 6 đến 10
|
43/1/4 Đường Số 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 65.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/40/19/18A Trịnh Đình Trọng 25 2 3.6 7 3 Tỷ Phú Trung Tân Phú 3 Đến 6
|
Trịnh Đình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 25.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38/1 Ấp 1 215 2 5.2/9.2 27 5.7 tỷ Xuân Thới Sơn Hóc Môn 3 đến 6
|
Ấp 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.2m, diện tích: 215.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 167 Tờ 41 ( Một phần Thửa 413 Tờ 13 ) Liên ấp 2 - 6 264 Đất 12 22 3.82 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 3 đến 6
|
Thửa 167 Tờ 41 Liên ấp 2 - 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 264.0m2 giá: 3.82 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
62 Đường số 6 ( sc 2 sổ nhỏ gồm 97.6A Đường số 5 và 54 đường số 6 ) 93 2 4 22 11.5 tỷ Phường 15 Gò Vấp 10 đến 20
|
62 Đường số 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 93.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần nhà 9/10/16A-22A-22C Tân Thành 58 4 8 6.5 6.3 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Một phần nhà 9/10/16A2A-22C Tân Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |