|
Nhà đất bán |
115/7/30 Nguyên Hồng 61/76 2 3.5 22 5.7 tỷ Phường 1 Gò Vấp 3 đến 6
|
115/7/30 Nguyên Hồng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 76.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
126/2A ấp1 416 Đất 14 30 6.3 tỷ Xuân Thới Sơn Hóc Môn 6 đến 10
|
ấp1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 416.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
115/14/3 Lê Trọng Tấn 56 2 4.3/4.9 12.2 6.2 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
115/14/3 Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 56.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
F6/45A/4C (Thửa 416 Tờ 59) Ấp 6 100 C4 4 25 2.15 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh nhỏ 3
|
F6/45A/4C Ấp 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 2.15 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
43 Phan Văn Đối (Thửa 13 + Thửa 12 + Thửa 14 + Thửa 84 Tờ 3) 3000 Đất 50 60 65 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 50 đến 100
|
43 Phan Văn Đối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 50.0m, diện tích: 3000.0m2 giá: 65.0 Tỷ |
65 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14/12/35 Đường số 53 90/120 2 4 30 8.5 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
14/12/35 Đường số 53 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
237/32/59 Hòa Bình 117 4 5 20 12.5 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 10 đến 20
|
Hòa Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 117.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7A250 Nguyễn Văn Bứa 260 2 5 55 6.2 tỷ Phạm Văn Hai Bình Chánh.
|
7A250 Nguyễn Văn Bứa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 260.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Xưởng May 65/1G ( Thửa 345 Tờ 79 ) 684 C4 33 33 20 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 20 đến 50
|
Xưởng May 65/1G |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 33.0m, diện tích: 684.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
383/23/9 Quang Trung 80 2 4.2/4.7 18 7.7 tỷ Phường 10 Gò Vấp 6 đến 10
|
383/23/9 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 80.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |