|
Nhà đất bán |
43/1/4 Đường Số 21 65 4 4.9 13.5 7.5 tỷ Phường 8 Gò Vấp 6 đến 10
|
43/1/4 Đường Số 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 65.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/40/19/18A Trịnh Đình Trọng 25 2 3.6 7 3 Tỷ Phú Trung Tân Phú 3 Đến 6
|
Trịnh Đình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 25.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38/1 Ấp 1 215 2 5.2/9.2 27 5.7 tỷ Xuân Thới Sơn Hóc Môn 3 đến 6
|
Ấp 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.2m, diện tích: 215.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 167 Tờ 41 ( Một phần Thửa 413 Tờ 13 ) Liên ấp 2 - 6 264 Đất 12 22 3.82 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 3 đến 6
|
Thửa 167 Tờ 41 Liên ấp 2 - 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 264.0m2 giá: 3.82 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
62 Đường số 6 ( sc 2 sổ nhỏ gồm 97.6A Đường số 5 và 54 đường số 6 ) 93 2 4 22 11.5 tỷ Phường 15 Gò Vấp 10 đến 20
|
62 Đường số 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 93.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần nhà 9/10/16A-22A-22C Tân Thành 58 4 8 6.5 6.3 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Một phần nhà 9/10/16A2A-22C Tân Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 582 Tờ 08 427 Đất 17 25 8.5 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 6 đến 10
|
Thửa 582 Tờ 08 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 427.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Thửa 537+ 538 + 570 +571 Tờ 55 3000/1120 Đất 6/45 66 76 tỷ Đa Phước Bình Chánh 50 đến 100
|
Thửa 537+ 538 + 570 71 Tờ 55 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 45.0m, diện tích: 3000.0m2 giá: 76.0 Tỷ |
76 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Mặt tiền Tiền Lân 14C (thửa 555 tờ 97) 530 đất 12 45 22 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 20 đến 50
|
Mặt tiền Tiền Lân 14C |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 530.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
281/11 Khuông Việt 58 2 4.3 14 5.8 tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
281/11 Khuông Việt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 58.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |