|
Nhà đất bán |
152 Tô Ký 180 C4 8.2 33 25 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 20 đến 50
|
Tô Ký |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.2m, diện tích: 180.0m2 giá: 25.0 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
411/67/1 Lê Đức Thọ (số cũ 51.1 Đường số 2) 93 C4 6 15.5 7.5 Tỷ Phường 17 Gò Vấp 6 đến 10
|
411/67/1 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 93.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Mặt tiền Lê Lợi (Thửa 687 Tờ 4) 543 1 11/13.5 58 29 tỷ Tân Thới Nhì Hóc Môn 20 đến 50
|
tiền Lê Lợi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.5m, diện tích: 543.0m2 giá: 29.0 Tỷ |
29 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 203 Tờ 8 Trần Thị Bốc 312 Đất 10 35 12 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 10 đến 20
|
Thửa 203 Tờ 8 Trần Thị Bốc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 312.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6B34 + 6B34/1 Đường đất + Thửa 313 + 314 Tờ 54 893 C4 20 45 10.2 tỷ Phạm Văn Hai Bình Chánh 10 đến 20
|
+ 6B34/1 Đường đất + Thửa 313 + 314 Tờ 54 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 893.0m2 giá: 10.2 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83/9/16 Thoại Ngọc Hầu 108 3 3.7/7.7 19.2 14 tỷ Hòa Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 19.2m, diện tích: 108.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
86 Ấp 7 310/440 3 8 55 40 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 20 đến 50
|
Ấp 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 440.0m2 giá: 40.0 Tỷ |
40 tỷ |
|
Nhà đất bán |
115/97 Đường số 51 55 4 4.4 12 6.7 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
115/97 Đường số 51 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 55.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1B21/3 ấp 1 (thửa 652 tờ 88) 95 3 5.5 18 5.9 tỷ Phạm Văn Hai Bình Chánh 3 đến 6
|
1B21/3 ấp 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 95.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
74 Lê Ngã 32 2 4.3 7.3 3.6 tỷ Phú Trung Tân Phú 3 đến 6
|
Lê Ngã |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 32.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |