|
Nhà đất bán |
Thửa 547 tờ 07 32 C4 4 8 1.4 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh Nhỏ 3
|
Thửa 547 tờ 07 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 1.4 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
(Thửa 316, 317, 318, Tờ 162) 367 Tây Thạnh 4550 C4 30/50 88 280 tỷ Phường Tây Thạnh Tân Phú trên 100
|
367 Tây Thạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 50.0m, diện tích: 4550.0m2 giá: 280.0 Tỷ |
280 tỷ |
|
Nhà đất bán |
79/83/6K Bùi Quang Là 58 4 4 14.5 6.9 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
Bùi Quang Là |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/160C ấp Nam Thới 140/118 C4 6.4 22 4.9 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 3 đến 6
|
2/160C ấp Nam Thới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.4m, diện tích: 140.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83 Trần Quang Cơ 81 3 4.05 20.1 12.5 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
Trần Quang Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.05m, diện tích: 81.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 610 tờ 2 Vĩnh Lộc 190 Đất 8 24 2.4 tỷ, Vĩnh Lộc A Bình Chánh nhỏ 3
|
610 tờ 2 Vĩnh Lộc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 190.0m2 giá: 2.4 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
350/56/17A Nguyễn Văn Lượng 42 4 5 8.5 6.3 tỷ Phường 17 Gò Vấp 6 đến 10
|
350/56/17A Nguyễn Văn Lượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A D11/50A ấp 4 ( Thửa 810 tờ 41 + Thửa 421 tờ 09 ) 1000 1 20 50 16.5 tỷ Hưng Long Bình Chánh 10 đến 20
|
D11/50A ấp 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 1000.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 119 Tờ 52 162 Đất 4.5/5 36 4 tỷ Tân Thới Nhì Hóc Môn 3 đến 6
|
119 Tờ 52 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 162.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23/18/17 Nguyễn Hữu Tiến 78 4 4 21.5 9 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
23/18/17 Nguyễn Hữu Tiến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 78.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |