|
Nhà đất bán |
2889A/33/7 Phạm Thế Hiển 160 C4 9 18 6.8 tỷ Phường 7 Quận 8 6 đến 10
|
2889A/33/7 Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
201/7 Đội Cung 35 4 3.5 10 8.5 tỷ Phường 9 Quận 11 6 đến 10
|
Đội Cung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 35.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
152/54/39 Lạc Long Quân 28 2 4 7.5 4.1 tỷ Phường 3 Quận 11 3 đến 6
|
Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 28.0m2 giá: 4.1 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
383/4/5 Bà Hạt (số cũ 397.10A.13) 29/39 3 3.2 12 6 tỷ Phường 4 Quận 10 6 đến 10
|
Bà Hạt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 39.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
216/7 Lê Thị Bạch Cát 39 3 3.9 10 5.9 tỷ Phường 11 Quận 11 3 đến 6
|
216/7 Lê Thị Bạch Cát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 39.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
412/14 ( Số cũ 87B) Nhật Tảo 35 4 3.5 10 7 tỷ Phường 6 Quận 10 6 đến 10
|
Nhật Tảo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 35.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
506/61E Lạc Long Quân 212 2 5.3/15 25 15 tỷ Phường 5 Quận 11 10 đến 20
|
Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 212.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7/35-37-7/3/4/30-32-34 Thành Thái 350 đất 10 35 85 tỷ Phường 14 Quận 10 50 đến 100
|
7/357/3/4/30-32-34 Thành Thái |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 350.0m2 giá: 85.0 Tỷ |
85 tỷ |
|
Nhà đất bán |
288/2 Lò Siêu 44 3 3.5/5.5 11 6.7 Tỷ Phường 13 Quận 11 6 đến 10
|
288/2 Lò Siêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
158/23K Hòa Hưng 35/32 3 3.1/4.5 10 5.5 tỷ Phường 13 Quận 10 3 đến 6
|
158/23K Hòa Hưng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 35.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |