|
Nhà đất bán |
84/93 Bùi Quang Là 35/45 2 4.2 8 3.25 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
Bùi Quang Là |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 45.0m2 giá: 3.25 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
93/18/6 Trần Quang Cơ 50 3 4 14 4.2 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 3 đến 6
|
93/18/6 Trần Quang Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A8/35 + A8/23B ( số mới 294+296) Mai Bá Hương (Thửa 713 + 777 Tờ 1) 355 C4 9.5 37 11.5 tỷ Lê Minh Xuân Bình Chánh 10 đến 20
|
+ A8/23B Mai Bá Hương (Thửa 713 + 777 Tờ 1) |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.5m, diện tích: 355.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
102 Diệp Minh Châu 72 4 4 18 15.5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
Diệp Minh Châu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
496/63/29 Dương Quảng Hàm 151/165 3 10.5 16 16 tỷ Phường 6 Gò Vấp 10 đến 20
|
Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.5m, diện tích: 165.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 618 tờ 3 Liên Ấp 234 64 2 4 16 1.75 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh nhỏ 3
|
Thửa 618 tờ 3 Liên Ấp 234 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 1.75 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
129/4 ( Lê Lợi ) ( Thửa 513 tờ 50 ) Ấp Tân Thới 2 174 3 7.6 23 8.6 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 6 đến 10
|
129/4 ( Thửa 513 tờ 50 ) Ấp Tân Thới 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.6m, diện tích: 174.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1244/40/1 Lê Đức Thọ 82 3 4 20.5 5.5 tỷ Phường 13 Gò Vấp 3 đến 6
|
1244/40/1 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/13(25/5D) Sơn Kỳ 68 2 4 17 8.3 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
25/13 Sơn Kỳ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 8.3 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 667 tờ 10 162.5 Đất 5 32.7 3.55 tỷ Tân Kiên Bình Chánh 3 đến 6
|
Thửa 667 tờ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 162.5m2 giá: 3.55 Tỷ |
4 tỷ |