|
Nhà đất bán |
TẠM 40/9/8 Tân Thành 124 C4 4.5 28 7.75 tỷ Tân Thành Tân Phú 6 đến 10
|
TẠM DỪNG BÁN 40/9/8 Tân Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 124.0m2 giá: 7.75 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
362/4/10 Thống Nhất 56 2 7.5 7.5 5.35 tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 đến 6
|
362/4/10 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 56.0m2 giá: 5.35 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21/4 ấp 7 (thửa 375 tờ 51) 48 2 4 10 2.65 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn nhỏ 3
|
21/4 ấp 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 2.65 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
151/31/10/4 Luỹ Bán Bích 44 3 6.1 8 4.2 tỷ Tân Thới Hoà Tân Phú 3 đến 6
|
151/31/10/4 Luỹ Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.1m, diện tích: 44.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45 Trương Đăng Quế ( SC 73 Trương Đăng Quế ) 62 3 4 15.5 9.5 Tỷ Phường 1 Gò Vấp 6 đến 10
|
45 Trương Đăng Quế |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
60/9F Tiền Lân15 98/116 2 9.28 13 6.4 tỷ Bà Điểm Hóc Môn, 6 Đến 10
|
60/9F Tiền Lân15 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.28m, diện tích: 116.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
F13/3W2 Ấp 6A 48 C4 4 12 1.5 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh Nhỏ 3
|
F13/3W2 Ấp 6A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 1.5 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
76/34/7 Lê Trọng Tấn 31 4 3 11 5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
76/34/7 Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 31.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 803 Tờ 64 578 C4 7.5 38 16.8 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 10 đến 20
|
Thửa 803 Tờ 64 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 578.0m2 giá: 16.8 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
(1A/98 Vĩnh Lộc) Thửa 510 tờ 90 635 C4 12 50 36 tỷ XPhạm Văn Hai Bình Chánh 20 đến 50
|
510 tờ 90 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 635.0m2 giá: 36.0 Tỷ |
36 tỷ |