|
Nhà đất bán |
364/39/6 Thoại Ngọc Hầu 71 2 4.4 16 5.05 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 71.0m2 giá: 5.05 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6B34 An Hạ (Thửa 313+314+801+802 Tờ 54) 900/940 C4 20 47 10.2 tỷ Phạm văn Hai Bình Chánh 10 đến 20
|
6B34 An Hạ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 940.0m2 giá: 10.2 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21/11/8 Đỗ Thúc Tịnh (cũ: 48.348Q Quang Trung) 40 2 4 10 4.48 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
21/11/8 Đỗ Thúc Tịnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 4.48 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80/48A Gò Dầu 44 3 3.7 12 8 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
80/48A Gò Dầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 44.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
34/9 Dương Công Khi ( ấp Thới Tây 2) 235 2 6.7/7.2 41 10.5 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 10 đến 20
|
34/9 Dương Công Khi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.2m, diện tích: 235.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 611 tờ 88 345 Đất 14 35 33.5 tỷ, Vĩnh Lộc B Bình Chánh 20 đến 50
|
611 tờ 88 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 345.0m2 giá: 33.5 Tỷ |
34 tỷ |
|
Nhà đất bán |
854/47/43A Thống Nhất 60 3 4.5/5.2 11 5.2 Tỷ Phường 15 Gò Vấp 3 đến 6
|
Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14/4 Đô Đốc Chấn (Thửa 648 tờ 72) 60 Đất 4 15 4.8 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú
|
14/4 Đô Đốc Chấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
81/2C Ấp Xuân Thới Đông 3 80 C4 4 20 3.3 tỷ Xuân Thới Đông Hóc Môn 3 đến 6
|
81/2C Ấp Xuân Thới Đông 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
D4/9A Nguyễn Thị Tú (thửa 135 tờ 1) 120 2 5.2 23 5.1 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 đến 6
|
D4/9A Nguyễn Thị Tú |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 120.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |