|
Nhà đất bán |
92/8/5 Nguyễn Sơn 86 3 4 22 6.5 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
92/8/5 Nguyễn Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 423 tờ 91 125/150 Đất 8.5 17 5.1 tỷ Vĩnh lộc B Bình Chánh 3 đến 6
|
Thửa 423 tờ 91 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 150.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 698 Tờ 13 TMT3 225 Đất 11.5 20 6.6 tỷ Trung Chánh Hóc Môn 6 đến 10
|
Thửa 698 Tờ 13 TMT3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.5m, diện tích: 225.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1264/47/3N Lê Đức Thọ 45 5 4 11.3 5.95 tỷ Phường 13 Gò Vấp 6 đến 10
|
1264/47/3N Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 5.95 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A A2/23A Trần Văn Giàu (Mặt tiền) 780 C4 12.5 63 15 tỷ Lê Minh Xuân Bình Chánh 10 Đến 20
|
A2/23A Trần Văn Giàu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.5m, diện tích: 780.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
56/24 Nguyễn Quý Anh 32/28 2 4 8 3.55 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 3 đến 6
|
56/24 Nguyễn Quý Anh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 3.55 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/5A Dương Công Khi 74 C4 4 19 1.55 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn nhỏ 3
|
15/5A Dương Công Khi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 74.0m2 giá: 1.55 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
30 Thích Bửu Đăng 91 2 3.6 24 9.5 tỷ Phường 1 Gò Vấp 6 đến 10
|
30 Thích Bửu Đăng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 91.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
596/3-5 + 598 + 600 Bình Long 530 C4 10/32 38 58 tỷ Tân Quý Tân Phú 50 đến 100
|
596/3 + 598 + 600 Bình Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 32.0m, diện tích: 530.0m2 giá: 58.0 Tỷ |
58 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/54A Ấp đình 787 C4 25 31 7.5 tỷ Tân Xuân Hóc Môn 6 đến 10
|
Ấp đình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 25.0m, diện tích: 787.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |