|
Nhà đất bán |
94/15 Kênh Tân Hóa 19 2 2.2/2.8 8 2.1 tỷ Phú Trung Tân Phú Nhỏ 3
|
Kênh Tân Hóa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.8m, diện tích: 19.0m2 giá: 2.1 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1289 tờ 6 ( Mặt Tiền Liên Khu 4-5 ) 144 Đất 8 18 2.9 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh nhỏ 3
|
Thửa 1289 tờ 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 144.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
19/4F Xuân Thới Sơn 31A 100 2 5 20 4 tỷ Xuân Thới Sơn Hóc Môn 3 đến 6
|
19/4F Xuân Thới Sơn 31A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 614 tờ số 80 1440 Đất 18 80 26 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 20 đến 50
|
Thửa 614 tờ số 80 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 18.0m, diện tích: 1440.0m2 giá: 26.0 Tỷ |
26 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 849 tờ 22 ( Nguyễn Văn Yến) 54 Đất 4.5 12 6,1 tỷ Tân Thới Hòa Tân Phú 6 đến 10
|
Thửa 849 tờ 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 54.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
58/8A Thạch Lam 77 5 4.4 17.5 11.8 Tỷ Phú Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
Thạch Lam |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 77.0m2 giá: 11.8 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
407/20/20A2 Phạm Văn Chiêu 60 4 4.3 14 6.95 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
407/20/20A2 Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.95 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Số 10 Đường số 13 100 3 5 20 12 tỷ Khu Dân Cư Nguyên Sơn Ấp 3 Xã Bình Hưng Bình Chánh 10 đến 20
|
Số 10 Đường số 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24/5B Tô Ký 67 2 9.5 12 2.8 tỷ Tân Xuân Hóc Môn nhỏ 3
|
24/5B Tô Ký |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.5m, diện tích: 67.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
107/28 Quang Trung 22 2 4.7 4.7 3.1 tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 đến 6
|
107/28 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 22.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |