|
Nhà đất bán |
TM/3/1B - ĐB Lô B58 Đường số 1 (KDC Đại Phúc ) 370 5 27 21 50 tỷ Bình Hưng Bình Chánh 50 Đến 100
|
TM/3/1B - ĐB Lô B58 Đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 27.0m, diện tích: 370.0m2 giá: 50.0 Tỷ |
50 tỷ |
|
Nhà đất bán |
234/21A Vườn Lài 74 5 4.6 16 11.5 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
234/21A Vườn Lài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 74.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/4 Ấp Tân Hoà (Mặt tiền Đỗ Văn Dậy) 542/456 C4 11 49 21 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 20 đến 50
|
Ấp Tân Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 542.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
679/43 Quang Trung 68 4 4.2 16 17 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
679/43 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 68.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/22/5 Sơn Kỳ 158 2 13 12.2 16 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 10 đến 20
|
25/22/5 Sơn Kỳ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.0m, diện tích: 158.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
82/9G Xuân Thới Đông 40 2 4.5/5 8 2.15 tỷ Xuân Thới Đông Hóc Môn Nhỏ 3
|
82/9G Xuân Thới Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 2.15 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A5/43K/18Y4 (Thửa 665 Tờ 81) Liên Ấp 1-2 60 2 4 15 2.55 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh nhỏ 3
|
A5/43K/18Y4 Liên Ấp 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 2.55 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
434/20/27A Phạm Văn Chiêu 90/100 3 4.2 24 6.95 tỷ Phường 9 Gò Vấp 6 đến 10
|
434/20/27A Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 100.0m2 giá: 6.95 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
B20 Ấp Chánh1 81 4 4.5 18 7.2 tỷ Tân Xuân Hóc Môn 6 đến 10
|
Ấp Chánh1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 81.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 2056 tờ 182 Vĩnh Lộc 100 Đất 5,5 18 6.2 tỷ, Vĩnh Lộc B Bình Chánh 6 đến 10
|
Thửa 2056 tờ 182 Vĩnh Lộc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |