|
Nhà đất bán |
78/60/23 Nguyễn Văn Khối (Đường số 11 cũ) 55 3 3.3 16.6 6.55 Tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
78/60/23 Nguyễn Văn Khối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 6.55 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 624 tờ 08 195 Đất 8 24.5 7.8 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 6 đến 10
|
Thửa 624 tờ 08 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 195.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
188 Dương Công Khi ( SM: 188 Thới Tây 3 ) 534/680 2 20 34.5 29 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 20 đến 50
|
188 Dương Công Khi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 680.0m2 giá: 29.0 Tỷ |
29 tỷ |
|
Nhà đất bán |
C4/15E1 Đường Bờ Xe Lam 95 C4 5 18.5 4.3 tỷ Tân Kiên Bình Chánh đến 6
|
Đường Bờ Xe Lam |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 95.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
763/2/26/11 Trường Chinh 38 2 3.7 10.4 4.9 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 38.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa (313+322) tờ 124 86 3 4 22 3.9 tỷ Phạm Văn Hai Bình Chánh 3 đến 6
|
Thửa tờ 124 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
416/14 Dương Quảng Hàm 121 C4 5 25 16.6 tỷ Phường 5 Gò Vấp 10 đến 20
|
Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 121.0m2 giá: 16.6 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
85B (Thửa 638 Tờ 18) Xuân Thới 13 93 4 5 19 7 tỷ Xuân Thới Đông Hóc Môn 6 Đến 10
|
85B Xuân Thới 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 93.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23/48 Nguyễn Hữu Tiến 127 3 6.1 21 15 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
23/48 Nguyễn Hữu Tiến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.1m, diện tích: 127.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
854/47/11E Thống Nhất 61 4 4 15.2 7.2 tỷ Phường 15 Gò Vấp 6 đến 10
|
854/47/11E Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |