|
Nhà đất bán |
112/77/4 Bùi Quang Là 42 3 8.6 4.9 5.35 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
112/77/4 Bùi Quang Là |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.6m, diện tích: 42.0m2 giá: 5.35 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
82 Đường số 7 100 4 5 20 16,5 tỷ KDC Trung Sơn Bình Hưng Bình Chánh 10 đến 20
|
82 Đường số 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 1 đường số 1 111 4 6.5 19 10.5 Tỷ Tân Túc Bình Chánh 10 đến 20
|
1 đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 111.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
(thửa 506 + 507 + 512 số 2) + (thửa 438 tờ 67) 11000 đất 70 160 38 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn, 20 đến 50
|
+ (thửa 438 tờ 67) |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 70.0m, diện tích: 11000.0m2 giá: 38.0 Tỷ |
38 tỷ |
|
Nhà đất bán |
154 Đường số 2 (Trên sổ: 114 đường số 2) 25 3 3.1 8 3.1 tỷ phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
Đường số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 25.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
436C19 Quách Điêu (Thửa 715 tờ 20) 89 5 5 17.8 7.133 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 6 đến 10
|
436C19 Quách Điêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 89.0m2 giá: 7.133 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22/1M Trịnh Thị Miếng (Thửa 623 Tờ 27) 250 C4 7.44/14.5 30 7.5 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 6 đến 10
|
22/1M Trịnh Thị Miếng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.5m, diện tích: 250.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
110/1/8 Tô Hiệu 52 4 4 13 7.3 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 6 đến 10
|
110/1/8 Tô Hiệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
61/59/5 Đường Số 59 48 2 3.6 14 5.15 tỷ Phường 14 Gò Vấp 3 đến 6
|
61/59/5 Đường Số 59 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 48.0m2 giá: 5.15 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
326/3/1 (Thửa 294 Tờ 23) Đặng Thúc Vịnh 190/210 3 12 17.5 12 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 6 Đến 10
|
326/3/1 Đặng Thúc Vịnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 210.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |