|
Nhà đất bán |
28/2D Ấp 1 (Thửa 691 Tờ 30 ) 143/168 C4 4 42 7.1 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 6 đến 10
|
28/2D Ấp 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 168.0m2 giá: 7.1 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
725/57/60 Trường Chinh 43/39 2 4.2/4.5 10 3.4 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 43.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 840 Tờ 35 1000 Đất 8.2 123 5.9 Tỷ Lý Nhơn Cần Giờ 3 đến 6
|
Thửa 840 Tờ 35 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 1000.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/33/56A Bùi Quang Là 28/32 2 3 10.5 3.9 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
25/33/56A Bùi Quang Là |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3/503H Dương Công Khi (Thửa 826 Tờ 61) 90 Đất 5 18 4 tỷ Tân Thới Nhì Hóc Môn 3 Đến 6
|
3/503H Dương Công Khi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
114 khuông Việt 166 C4 3.9 40 14.5 tỷ Phú Trung Tân Phú,10 đến 20
|
khuông Việt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 166.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12 Tân Hương 58 3 4 14.5 13 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
12 Tân Hương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Thửa 809 - 810 - 811 Tờ 10 9923 Đất 135 74 35 tỷ Lý Nhơn Cần Giờ 30 đến 50
|
Thửa 809 - 810 - 811 Tờ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 135.0m, diện tích: 9923.0m2 giá: 35.0 Tỷ |
35 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần của Thửa 526 Tờ 14 70 Đất 4 17.4 1.4 tỷ Bà Điểm Hóc Môn nhỏ 3
|
Một phần của Thửa 526 Tờ 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 1.4 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
285/8(33/8X) Phạm Văn Chiêu 46 2 3.6 13 7.6 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 46.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |