|
Nhà đất bán |
Một phần thửa 233 + 254 + 255 tờ 36 Đông Lân 6 35 2 5 7 1.35 tỷ Bà Điểm Hóc Môn nhỏ 3
|
Một phần thửa 233 + 254 + 255 tờ 36 Đông Lân 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 35.0m2 giá: 1.35 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
638/16/10 Quang Trung ( Số cũ: 618.53.7.11) 55 C4 5 11 4.9 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
638/16/10 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
41/2A ấp Đông 240 2 11/13 20 10.5 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 10 đến 20
|
41/2A ấp Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.0m, diện tích: 240.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 583 + 584 + 585 + 586 Tờ 116 Rừng Sác 9136 Đất 55 166 12.5 tỷ Bình Khánh Cần Giờ 10 đến 20
|
Thửa 583 + 584 + 585 + 586 Tờ 116 Rừng Sác |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 55.0m, diện tích: 9136.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
440/67/25 Thống Nhất 41 4 4 12 6.2 tỷ Phường 16 Gò Vấp 6 đến 10
|
440/67/25 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 41.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
147/42 Tân Kỳ Tân Quý 73 2 4.5 16.2 6.9 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 6 đến 10
|
147/42 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 73.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
521 Tô Ký 140/180 2 4.5 40 16.5 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 10 đến 20
|
Tô Ký |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 180.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 5-428, Thửa 427, Thửa 429 Tờ 141 Hà Quang Vóc 640 3 20 32 9.5 tỷ Bình Khánh Cần Giờ 6 đến 10
|
Thửa 528, Thửa 427, Thửa 429 Tờ 141 Hà Quang Vóc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 640.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
91/17/18 Trần Tấn (Số cũ 91.17.8) 58 2 4 14.2 5.2 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 3 đến 6
|
91/17/18 Trần Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1163/2D/5 Lê Đức Thọ 53 5 4 13.5 7.2 tỷ Phường 3 Gò Vấp 6 đến 10
|
Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |