|
Nhà đất bán |
96/3 Quang Trung 182 2 6/6.4 30 11.8 tỷ Trung Chánh Hóc Môn 10 đến 20
|
96/3 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.4m, diện tích: 182.0m2 giá: 11.8 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 219 tờ 17 4800 Đất 70 68 4 tỷ Bình Khánh Cần Giờ 3 đến 6
|
Thửa 219 tờ 17 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 70.0m, diện tích: 4800.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
59/9T XTT31-4 ấp 3 (thửa 673 tờ 47) 81 2 5.5 14 3.95 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 3 đến 6
|
59/9T XTT31 ấp 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 81.0m2 giá: 3.95 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/27 Phạm Quý Thích 64 2 3 23 4 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
2/27 Phạm Quý Thích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 41, Thửa 411, Thửa 433 Tờ 3 An Thới Đông 4880 Đất 24 200 10.2 tỷ An Thới Đông Cần Giờ 10 đến 20
|
Thửa 41, Thửa 411, Thửa 433 Tờ 3 An Thới Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 24.0m, diện tích: 4880.0m2 giá: 10.2 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 339 tờ 165 Duyên Hải 1764 Đất 20 88 44.1 Tỷ Long Hòa Cần Giờ 20 đến 50
|
Thửa 339 tờ 165 Duyên Hải |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 1764.0m2 giá: 44.1 Tỷ |
44 tỷ |
|
Nhà đất bán |
133/12 Gò Dầu 84 C4 4 21 8.3 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 Đến 10
|
133/12 Gò Dầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 8.3 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
(Thửa 722 Tờ 36) Xuân Thới Thượng 26 1842 Đất 18/35 74 16 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 10 đến 20
|
Xuân Thới Thượng 26 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 35.0m, diện tích: 1842.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
79/25/34 Đường Bờ Bao Tân Thắng 33/26 2 3.7 8.5 3.28 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
79/25/34 Đường Bờ Bao Tân Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 33.0m2 giá: 3.28 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 578 + 577 +691 + 692 tờ 32 5481 Đất 110 50 80 tỷ Thị trấn Cần Thạnh Cần Giờ 50 đến 100
|
578 + 577 +691 + 692 tờ 32 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 110.0m, diện tích: 5481.0m2 giá: 80.0 Tỷ |
80 tỷ |