|
Nhà đất bán |
118/16 Huỳnh Thiện Lộc 28 2 4.3 6.5 5.36 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
118/16 Huỳnh Thiện Lộc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 28.0m2 giá: 5.36 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
218/6 Nguyễn Duy Cung 60 2 3.6 17 6.25 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
Nguyễn Duy Cung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.25 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 532 + 533 Tờ 60 Dương Công Khi 3089 Đất 38 81 25.5 tỷ Tân Thới Nhì Hóc Môn Triệu đô
|
Thửa 532 + 533 Tờ 60 Dương Công Khi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 38.0m, diện tích: 3089.0m2 giá: 25.5 Tỷ |
26 tỷ |
|
Nhà đất bán |
368/20/10 Đặng Thúc Vịnh 459 1 13/15 32 13 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 10 đến 20
|
Đặng Thúc Vịnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 459.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/32/18-20 Sơn Kỳ 49 3 3.6 14 4.8 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
25/32/180 Sơn Kỳ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 49.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 72 Tờ 8 An Thới Đông 2500 Đất 25 100 4.6 tỷ An Thới Đông Cần Giờ 3 đến 6
|
Thửa 72 Tờ 8 An Thới Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 25.0m, diện tích: 2500.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
420 Lê Văn Thọ 88 4 4 22 16.3 tỷ Phường 16 Gò Vấp 10 đến 20
|
420 Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 88.0m2 giá: 16.3 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
198 Hà Quan Vóc (Thửa 42 - 415- 416 Tờ 143 ) 307 C4 18/19 17 3.8 tỷ Bình Khánh Cần Giờ 3 đến 6
|
Hà Quan Vóc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 19.0m, diện tích: 307.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38/12 Ấp 7 Xuân Thới Thượng 75 C4 4.5 17 3.1 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 3 đến 6
|
38/12 Ấp 7 Xuân Thới Thượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 75.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/32/8 Sơn Kỳ 64 2 4.15 14.5 5.6 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
25/32/8 Sơn Kỳ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.15m, diện tích: 64.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |