|
Nhà đất bán |
95/7 Gò Dầu 66 4 4 16.5 10.5 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 Đến 20
|
95/7 Gò Dầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
141 Thống Nhất 51 2 3 17 6.05 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
141 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 51.0m2 giá: 6.05 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38/9F XTĐ 2 97 C4 5.2 19.3 3.65 tỷ Xuân Thới Đông Hóc Môn 3 đến 6
|
XTĐ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 97.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
105/48/10 Đường số 59 52 6 4/4.3 12.8 8.5 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
105/48/10 Đường số 59 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 52.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
8 Phạm Vấn 112 2 4.2 27 12 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
Phạm Vấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 112.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 357 tờ 9( mặt tiền Trịnh Thị Miếng)305/272.6 3 16.5 18.5 14 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 10 đến 20
|
Thửa 357 tờ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.5m, diện tích: 272.6m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100 Trần Quang Quá 71 3 4 18 9.78 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 6 đến 10
|
100 Trần Quang Quá |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 71.0m2 giá: 9.78 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/12A XTT_32 184 3 8 22 14 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 10 đến 20
|
XTT_32 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 184.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
27/1/126 Đường số 9 45 2 3.1 14 3.8 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
27/1/126 Đường số 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 45.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 5 + 6 tờ 4 Ấp Bình Trung 1526 Đất 50 30 4 tỷ Bình Khánh Cần Giờ 3 đến 6
|
Thửa 5 + 6 tờ 4 Ấp Bình Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 50.0m, diện tích: 1526.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |