|
Nhà đất bán |
76 Trần Hưng Đạo (SC: 50.3) 94 4 4.5 20 14.5 Tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 10 đến 20
|
76 Trần Hưng Đạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 94.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
B8 Tân Xuân - Trung Chánh 108 3 7 15.5 7.2 tỷ Tân Xuân Hóc Môn 6 đến 10
|
Tân Xuân - Trung Chánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 108.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37/1M Thới Tam Thôn 17 135 2 6 22 8.5 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 6 đến 10
|
37/1M Thới Tam Thôn 17 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 135.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MPN 334/1 Lê Trọng Tấn 640 C4 16 40 39.9 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 20 đến 50
|
MPN 334/1 Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 640.0m2 giá: 39.9 Tỷ |
40 tỷ |
|
Nhà đất bán |
925 Trường Chinh 53 4 7.2 7.3 9 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
925 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.2m, diện tích: 53.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 674 + 675 tờ 37 Thới Tam Thôn 213 Đất 12 18 7 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 6 đến 10
|
Thửa 674 + 675 tờ 37 Thới Tam Thôn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 213.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
30/1 Khu phố 6 333 3 10 33 12.7 tỷ Thị trấn Hóc Môn Hóc Môn 10 đến 20
|
30/1 Khu phố 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 333.0m2 giá: 12.7 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
106/80 Hoà Bình 54/115 C4 5 23 7.3 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Hoà Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 115.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
115 Nguyễn Suý 79 C4 4.2 20 13 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
115 Nguyễn Suý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 79.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5/15Y Tiền Lân 2921 C4 54 54 16 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 10 đến 20
|
5/15Y Tiền Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 54.0m, diện tích: 2921.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |