|
Nhà đất bán |
80/6 Trịnh Đình Thảo 18 3 2.5 7 2.65 tỷ Phú Trung Tân Phú nhỏ 3
|
Trịnh Đình Thảo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.5m, diện tích: 18.0m2 giá: 2.65 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
163 (số cũ 163/1 Bis) Quốc Lộ 22 323 5 9/17 23 27 tỷ Tân Xuân Hóc Môn 20 đến 50
|
163 Quốc Lộ 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 323.0m2 giá: 27.0 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
619/1A Trần Văn Mười 73 4 4 20 6.9 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 6 đến 10
|
Trần Văn Mười |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7 Nguyễn Văn Yến 79 3 3.7/4 20 8 tỷ Tân Thới Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
7 Nguyễn Văn Yến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 79.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
165/10 Tây Thạnh 69 2 4 17 6.5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
165/10 Tây Thạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 69.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MẶT TIỀN TÂN HIỆP 18Thửa (658+681+884+202+677) Tờ 40 5680/5820 Đất 14/55 120 56 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 50 đến 100
|
TIỀN TÂN HIỆP 18 HM Thửa Tờ 40 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 55.0m, diện tích: 5820.0m2 giá: 56.0 Tỷ |
56 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/56/67 Trịnh Đình Trọng 67 2 4 16.8 6.5 tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
49/56/67 Trịnh Đình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 67.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
274/29 Kênh nước đen 50 4 8 6.5 10.5 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
274/29 Kênh nước đen |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
47/4C Phan Văn Hớn 300 2 8.5 35 10 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 10 đến 20
|
47/4C Phan Văn Hớn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 300.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/47 Văn Cao (số cũ 47 Hiền Vương) 26 2 2/2.5 12 2.65 tỷ Phú Thạnh Tân Phú nhỏ 3
|
25/47 Văn Cao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.5m, diện tích: 26.0m2 giá: 2.65 Tỷ |
3 tỷ |