|
Nhà đất bán |
176 Tân Sơn Nhì 58 2 4.1 14.1 16.5 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 10 đến 20
|
176 Tân Sơn Nhì |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 58.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
73/5C Phan Văn Hớn ( Thửa 738 + 340 + 363 tờ 33 ) 1174 3 20 60 30.5 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 20 đến 50
|
73/5C Phan Văn Hớn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 1174.0m2 giá: 30.5 Tỷ |
31 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6 đường 65 ( QL 22 ) 1155 2 22 52 18 tỷ Tân Phú Trung Củ Chi 20 đến 50
|
6 đường 65 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 22.0m, diện tích: 1155.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần của Thửa 526 Tờ số 14 68 Đất 4 17.3 1.4 tỷ Bà Điểm Hóc Môn nhỏ 3
|
Một phần của Thửa 526 Tờ số 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 1.4 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Xưởng May 65/1G (Thửa 345 Tờ 79) 684 C4 33 33 20 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 20 đến 50
|
Xưởng May 65/1G |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 33.0m, diện tích: 684.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80/6 Trịnh Đình Thảo 18 3 2.5 7 2.65 tỷ Phú Trung Tân Phú nhỏ 3
|
Trịnh Đình Thảo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.5m, diện tích: 18.0m2 giá: 2.65 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
163 (số cũ 163/1 Bis) Quốc Lộ 22 323 5 9/17 23 27 tỷ Tân Xuân Hóc Môn 20 đến 50
|
163 Quốc Lộ 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 323.0m2 giá: 27.0 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
619/1A Trần Văn Mười 73 4 4 20 6.9 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 6 đến 10
|
Trần Văn Mười |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7 Nguyễn Văn Yến 79 3 3.7/4 20 8 tỷ Tân Thới Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
7 Nguyễn Văn Yến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 79.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
165/10 Tây Thạnh 69 2 4 17 6.5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
165/10 Tây Thạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 69.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |