|
Nhà đất bán |
45/2B ấp Mỹ Hòa1(Mặt tiền Song Hành QL22) 147 2 20 10 18 Tỷ Tân Xuân Hóc Môn 20 đến 50
|
45/2B ấp Mỹ Hòa1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 147.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/12/9A (Thửa 505 tờ 65) Sơn Kỳ 57 4 4 14.5 8.35 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
1/12/9A Sơn Kỳ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 8.35 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1056 Tờ 66 Thới Tam Thôn 81 Đất 5 16.2 3.4 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 3 đến 6
|
Thửa 1056 Tờ 66 Thới Tam Thôn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 81.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
106/3H ấp Tân Thới 2 ( Thửa 864 tờ 40) 128 C4 10 12.8 3.8 tỷ Tân Hiệp Môn Hóc Môn 3 đến 6
|
106/3H ấp Tân Thới 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 128.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
00/06 (Tầng trệt)Khuông Việt 341.13A Khuông Việt 49 2 5.2 9.4 6.25 tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
CC Khuông Việt 341/13A Khuông Việt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 49.0m2 giá: 6.25 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
41 Xuân Thới Thượng 12 (thửa 563 tờ 33) 352 C4 14/16 29 11 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 10 đến 20
|
41 Xuân Thới Thượng 12 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 352.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4/4K Hưng Lân 113 C4 5 22.5 5.5 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 3 đến 6
|
Hưng Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 113.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6/8C ấp Xuân Thới Đông 1 125/135 3 5 27 5.2 tỷ Xuân Thới Đông Hóc Môn 6 đến 10
|
6/8C ấp Xuân Thới Đông 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 135.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
118/6 Tân Hương 48 3 4 12 5.6 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
Tân Hương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/2 Thới Tam Thôn 9 ấp Trung Đông 184/170 C4 8 23 7.9 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 6 đến 10
|
15/2 Thới Tam Thôn 9 ấp Trung Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 184.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |