|
Nhà đất bán |
34/31 Tân Thới Nhì 28 135 2 5 27.5 4.15 tỷ Tân Thới Nhì Hóc Môn 3 đến 6
|
34/31 Tân Thới Nhì 28 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 135.0m2 giá: 4.15 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1N Tô Hiệu 80 4 5 16 10.9 tỷ Tân Thới Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
1N Tô Hiệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 10.9 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa số 769 Tờ số 44 Cống Bà Mẫn 1496 Đất 22 68 25 tỷ Xã Xuân Thới Thượng Huyện Hóc Môn 20 đến 50
|
số 769 Tờ số 44 Cống Bà Mẫn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 22.0m, diện tích: 1496.0m2 giá: 25.0 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
84/13A Tân Sơn Nhì 56 C4 4 14 8.2 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 6 đến 10
|
Tân Sơn Nhì |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 770 Tờ 61 79/90 Đất 5 18 1.7 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn Nhỏ 3
|
Thửa 770 Tờ 61 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 1.7 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
43+45 Võ Công Tồn 94 3 8 12.5 18 tỷ Tân quý Tân phú 20 đến 50
|
435 Võ Công Tồn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 94.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/1 Đông Lân( Đường mới Trần Thị Cát) ( Thửa 624 Tờ 41) 740 C4 6.6/18 70 15 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 10 đến 20
|
49/1 Đông Lân ( Thửa 624 Tờ 41) |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 18.0m, diện tích: 740.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 790 tờ 61 125 5 25 4.6 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 3 đến 6
|
Thửa 790 tờ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
C65bis Mỹ Hoà 2 85 3 4 21 5.35 tỷ Xuân Thới Đông Hóc Môn 3 đến 6
|
Mỹ Hoà 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 5.35 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
192/22 Phú Thọ Hòa 32 4 3.2 10 5 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 3 đến 6
|
192/22 Phú Thọ Hòa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 32.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |