|
Nhà đất bán |
MPN 69/35H Ấp 3 40 2 4 10 2.05 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn nhỏ 3
|
MPN 69/35H Ấp 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 2.05 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
35/22 Nguyễn Quý Anh 65 3 4/4.4 15 7.5 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 6 đến 10
|
35/22 Nguyễn Quý Anh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 65.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
505/22/10 Tân Kỳ Tân Quý 32 2 4 8 3.95 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 tới 6
|
505/22/10 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 3.95 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
198/74 ( số cũ 156.5M) Ấp Đông 1 Thới Tam Thôn 17 125 2 9 14 6.5 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 6 đến 10
|
198/74 Ấp Đông 1 Thới Tam Thôn 17 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 125.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
331/13-15 Vườn Lài 175 4 10 17.5 19.99 tỷ Phú Thọ Hoà, Tân Phú 20 đến 50
|
331/135 Vườn Lài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 175.0m2 giá: 19.99 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4/60B Nam Thới ( thửa 440 tờ 42 và thửa 461 tờ 42) 150 2 3.8/7 35 4.7 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 3 đến 6
|
Nam Thới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 150.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 183 Tờ 7 + Thửa 1379 Tờ 6 ( 2.37 Khu phố 7 ) 735 Đất 21 35 25 tỷ Hóc Môn Hóc Môn 20 đến 50
|
Thửa 183 Tờ 7 + Thửa 1379 Tờ 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 21.0m, diện tích: 735.0m2 giá: 25.0 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Dãy Nhà Trọ ( Thửa 75 Tờ 100 ) 148 2 4 37 4 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 3 đến 6
|
Nhà Trọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 148.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
113 Dương Khuê 63 4 3.3 19 8.8 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 10 đến 20
|
Dương Khuê |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 63.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
215 Phú Thọ Hòa 152 4 5.1 30 27 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 20 đến 50
|
215 Phú Thọ Hòa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 152.0m2 giá: 27.0 Tỷ |
27 tỷ |