|
Nhà đất bán |
226/1 (Thửa 501 tờ 171) Lê Trọng Tấn 85 7 6 16 17 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
50/5S Xuân Thới Đông 2 70 2 4 17 3.3 tỷ Xuân Thới Đông Hóc Môn 3 đến 6
|
50/5S Xuân Thới Đông 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23/36/33 Nguyễn Hữu Tiến 115 2 4/11 19 8.7 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
23/36/33 Nguyễn Hữu Tiến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 115.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23/2A Huỳnh Thị Mài ( Thửa 1920 tờ 12) 201 C4 5.7/12.5 23 5.5 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 3 đến 6
|
23/2A Huỳnh Thị Mài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.5m, diện tích: 201.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Thửa 247 Tờ 29 545 Đất 5.5 100 1.95 tỷ Tân Phú Đức Hoà Long An nhỏ 3
|
Thửa 247 Tờ 29 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 545.0m2 giá: 1.95 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 604 Tờ 63 Nguyễn Thị Sáng 44 2 4 11 1.1 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn nhỏ 3
|
Thửa 604 Tờ 63 Nguyễn Thị Sáng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 1.1 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
179/59/11 Lê Đình Thám 61 C4 4.1 15 4.5 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
179/59/11 Lê Đình Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 61.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
481/12H Tân Kỳ Tân Quý 50 4 4 13 7.2 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
481/12H Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 256 - 258 Tờ 20 184 Đất 7.5 25 6.6 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 6 đến 10
|
Thửa 256 - 258 Tờ 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 184.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
160A Trịnh Đình Trọng 68 2 4 17 11 tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
160A Trịnh Đình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |