|
Nhà đất bán |
TẠM NGƯNG 33/10 Phùng Chí Kiên ( SC 89.5.10 Lê Đình Thám ) 21 2 3 8 2.7 Tỷ Tân Quý Tân Phú Nhỏ 3
|
TẠM NGƯNG VTT 33/10 Phùng Chí Kiên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 21.0m2 giá: 2.7 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
57/4 Lê Thị Hà 63 2 4.5 15 2.55 tỷ Tân Xuân Hóc Môn nhỏ 3
|
57/4 Lê Thị Hà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 63.0m2 giá: 2.55 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
250 Lũy Bán Bích 60 4 4.1 15 15.8 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
250 Lũy Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 60.0m2 giá: 15.8 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/1C Huỳnh Thị Na (Thửa 503 Tờ 02 + Thửa 137 Tờ số 1) 5870 C4 38 144 49 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 20 đến 50
|
2/1C Huỳnh Thị Na |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 38.0m, diện tích: 5870.0m2 giá: 49.0 Tỷ |
49 tỷ |
|
Nhà đất bán |
345/33 Tân Kỳ Tân Quý 168 2 8 21 21 tỷ Tân Quý Tân Phú 20 đến 50
|
Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 168.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
(Thửa 604 Tờ 3) Huỳnh Thị Na 4166 đất 36/46 100 16.6 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 10 đến 20
|
Huỳnh Thị Na |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 46.0m, diện tích: 4166.0m2 giá: 16.6 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
110/1K Tô Hiệu (Thửa 649 tờ 67) 89 4 4.5 20 12.7 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 10 đến 20
|
110/1K Tô Hiệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 89.0m2 giá: 12.7 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
30/6 Tân Thới Nhì 2 51 2 4 15 2.8 tỷ Tân Thới Nhì Hóc Môn nhỏ 3
|
30/6 Tân Thới Nhì 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 51.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/163 khu phố 7 (thửa 1168 tờ 7(SĐN)TTHM) 41 C4 3 13.5 2.1 Tỷ Thị Trấn Hóc Môn nhỏ 3
|
1/163 khu phố 7 TTHM) |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 41.0m2 giá: 2.1 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
341 Vườn Lài 91 2 4 23 14.4 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 10 Đến 20
|
341 Vườn Lài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 91.0m2 giá: 14.4 Tỷ |
14 tỷ |