|
Nhà đất bán |
/99 Nguyễn Ngọc Nhựt 83 3 4 21 12.5 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
Nguyễn Ngọc Nhựt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 83.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
173/132 Khuông Việt 112 Đất 4.1/4.5 27 12.7 tỷ Phú Trung Tân Phú 10 đến 20
|
173/132 Khuông Việt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 112.0m2 giá: 12.7 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
92/6 ấp 2 (Thửa 182 tờ 38) 147 C4 7 21 4.7 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 3 đến 6
|
92/6 ấp 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 147.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18/29/15 Đỗ Nhuận 38 5 4.2 9 4.8 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
Đỗ Nhuận |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 38.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 663+664 tờ 75 (Tô ký - Ấp Đông) 160 Đất 8 20 6.8 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 6 đến 10
|
Thửa 66364 tờ 75 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
486C Phú Thọ Hoà 75 3 4.5 17 15.5 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
Phú Thọ Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 75.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
119/6A Ấp 5 118 C4 6/6.5 19 2.55 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn nhỏ 3
|
Ấp 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 118.0m2 giá: 2.55 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Xưởng Inox ( 60/10 ) Tiền Lân 1 239 C4 10 24 12 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 10 đến 20
|
Inox Tiền Lân 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 239.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
525/7/34 Lê Trọng Tấn 91 2 4.3 21 6.7 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 91.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 507 Tờ 13 4603 Đất 50 100 30 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 20 đến 50
|
507 Tờ 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 50.0m, diện tích: 4603.0m2 giá: 30.0 Tỷ |
30 tỷ |