|
Nhà đất bán |
Thửa 558 Tờ 118 Rừng Sác 3911 Đất 30 131 5.4 tỷ Bình Khánh Cần Giờ 3 đến 6
|
Thửa 558 Tờ 118 Rừng Sác |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 30.0m, diện tích: 3911.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
-166/30 Tân Kỳ Tân Quý 123 2 4.1/11 18 8.6 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
BÁN - VTT 166/30 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 123.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 462 tờ 91 150 C4 7.5 20 2.85 tỷ Bình Khánh Cần Giờ nhỏ 3
|
Thửa 462 tờ 91 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 150.0m2 giá: 2.85 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 394+395+396+397+398+399+400 Tờ 50 Ấp An Hòa 1323 Đất 8/30 80 7.5 Tỷ An Thới Đông Cần Giờ 6 đến 10
|
Thửa 39495+396+397+398+39900 Tờ 50 Ấp An Hòa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 1323.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
88 (Số cũ: 15/2) Đường 30 Tháng 4 213 C4 9.8 22 26 tỷ Tân Thành Tân Phú 20 đến 50
|
88 Đường 30 Tháng 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.8m, diện tích: 213.0m2 giá: 26.0 Tỷ |
26 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 8 + 9-1 Tờ 6 1916 Đất 30 64 10.5 tỷ Lý Nhơn Cần Giờ 10 đến 20
|
8 + 9-1 Tờ 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 30.0m, diện tích: 1916.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 73 Tờ 141 Hà Quang Vóc 820 Đất 7.6/20.5 45 4 Tỷ Bình Khánh Cần Giờ 3 đến 6
|
73 Tờ 141 Hà Quang Vóc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 820.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
72 Sơn Kỳ 76 C4 4 19 10.3 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 10 đến 20
|
Sơn Kỳ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 10.3 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
710/70/29 Luỹ Bán Bích 66/86 4 14 8 10.2 tỷ Tân Thành Tân Phú 10 đến 20
|
710/70/29 Luỹ Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 10.2 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/34/6 Sơn Kỳ 68 2 4.5 15 6.2 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
Sơn Kỳ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 68.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |