|
Nhà đất bán |
Thửa 819 Tờ 58 ĐT05 318 Đất 20 16 6.9 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 6 đến 10
|
Thửa 819 Tờ 58 ĐT05 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 318.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần nhà 151/53/23 (số mới 151.53.21B) Lũy Bán Bích 13 3 2.7 4.8 1.75 tỷ Tân Thới Hòa Tân Phú nhỏ 3
|
phần nhà 151/53/23 Lũy Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.7m, diện tích: 13.0m2 giá: 1.75 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
108/34 Phạm Văn Sáng 95 4 5 20 7.7 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 3 đến 6
|
108/34 Phạm Văn Sáng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 95.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
99/6 Đường T8 46 2 4 11.5 4.4 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
99/6 Đường T8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
233A Lê Văn Sỹ 115 2 4.1 27 23.5 tỷ Phường 13 Phú Nhuận 20 đến 30
|
233A Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 115.0m2 giá: 23.5 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
77/6 Đỗ Văn Dậy ( Mặt Tiền ) 372 C4 12.5 31 18.7 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 10 đến 20
|
77/6 Đỗ Văn Dậy |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.5m, diện tích: 372.0m2 giá: 18.7 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
76/22 Nguyễn Sơn 29/40 3 4.1 7 4 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 3 đến 6
|
Nguyễn Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 40.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
41/7 Trần Kế Xương 43 2 3.6 12 5 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 3 đến 6 tỷ
|
41/7 Trần Kế Xương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 43.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
69/2E Trần Văn Mười (ấp Xuân Thới Đông 2) 130 3 5 26 8 tỷ Xuân Thới Đông Hóc Môn 6 đến 10
|
69/2E Trần Văn Mười |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 130.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
227/25C Nguyễn Trọng Tuyển 50 4 5.3/6.7 8 7.4 tỷ Phường 8 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Nguyễn Trọng Tuyển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.7m, diện tích: 50.0m2 giá: 7.4 Tỷ |
7 tỷ |